Từ điển Thiều Chửu
擇 - trạch
① Chọn, như trạch lân 擇鄰 chọn láng giềng. ||② Khác, phân biệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擇 - trạch
Lựa chọn. Td: Tuyển trạch.


擇吉 - trạch cát || 擇交 - trạch giao || 擇隣 - trạch lân || 擇業 - trạch nghiệp || 擇配 - trạch phối || 選擇 - tuyển trạch ||